Có 2 kết quả:
宝宝 bǎo bǎo ㄅㄠˇ ㄅㄠˇ • 寶寶 bǎo bǎo ㄅㄠˇ ㄅㄠˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
người yêu quý, thân yêu, yêu quý
Từ điển Trung-Anh
(1) darling
(2) baby
(2) baby
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
người yêu quý, thân yêu, yêu quý
Từ điển Trung-Anh
(1) darling
(2) baby
(2) baby
Bình luận 0